1 | | Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản / Trần Ngọc Thiệp,... [và những người khác]. Tập 2, Vận chuyển, lắp đặt, cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học lâm nghiệp, 1994. - Thông tin xếp giá: GT14789, GT15214-GT15216 Chỉ số phân loại: 670.42071 |
2 | | Bài giảng cơ giới hóa và tự động hóa trong chế biến lâm sản./ Trần Ngọc Thiệp... [và những người khác]. Tập 1, Nguyên lý cấu tạo máy, thiết bị chế biến lâm sản . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 217 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14788, GT15063-GT15066, GT15210-GT15212, GT15251-GT15258, GT16639, GT16650 Chỉ số phân loại: 621.90071 |
3 | | Các phương pháp thẩm định giá trị máy móc và thiết bị / Đoàn Văn Trường . - H. : KH KT, 2004. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008921-TK09008923 Chỉ số phân loại: 338.5 |
4 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21992-TK22001 Chỉ số phân loại: 661 |
5 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21934-TK21943 Chỉ số phân loại: 681.766 |
6 | | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21982-TK21991 Chỉ số phân loại: 661 |
7 | | Cải biến một số thiết bị sản xuất ván dăm, tận dụng phế liệu của dây chuyền sản xuất đồ mộc từ gỗ rừng trồng / Trần Tuấn Nghĩa . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006. - Số 10. - tr.86 -88 Thông tin xếp giá: BT0263 |
8 | | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919 Chỉ số phân loại: 631.5 |
9 | | Chống sét cho nhà và Công trình / Viễn Sum . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 263 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09010979-TK09010983 Chỉ số phân loại: 621 |
10 | | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
11 | | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề ) Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422 Chỉ số phân loại: 621.8028 |
12 | | Công nghệ và thiết bị khai thác gỗ rừng trồng / Nguyễn Văn Quân . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp . - Năm 1999 . - Số 3+4. - tr. 35 - 38 Thông tin xếp giá: BT0900 |
13 | | Công nghệ và thiết bị khai thác rừng ở Malaysia. / Nguyễn Văn Quân . - 2009. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp: Cơ điện và công trình . - Năm 2009. - Số 1. - tr. 30 - 34 Thông tin xếp giá: BT1872 |
14 | | Cơ sở các quá trình và thiết bị công nghệ hóa học. Tập 1 / Đỗ Văn Đài,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982. - 343 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004222-TK08004225 Chỉ số phân loại: 660 |
15 | | Cơ sở tính toán máy và thiết bị khai thác - sơ chế gỗ : (Sách chuyên khảo) / Trần Văn Tưởng (chủ biên), Hoàng Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 269 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV54724-MV54768, TK24397-TK24401 Chỉ số phân loại: 621.8 |
16 | | Cở sở tính toán thiết kế máy và thiết bị gia công gỗ : Sách chuyên khảo/ Hoàng Việt, Hoàng Thị Thuý Nga . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 240 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19536-GT19555, MV28028-MV28120, MV33562-MV33574, TRB0116, TRB0117 Chỉ số phân loại: 674.028 |
17 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng cưa xăng vào khai thác và vệ sinh rừng luồng tại lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Phạm Tùng; GVHD: Dương Văn Tài, Nguyễn Kim . - 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005222 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Đánh giá kỹ thuật độ chính xác động học máy móc BG - 130 tại trung tâm CGCN Công nghệ Đại học Lâm Nghiệp Lê Tuấn Võ; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2003. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000549 Chỉ số phân loại: 674 |
19 | | Đánh giá thiết bị sấy gỗ tại công ty chế biến gỗ Contrewood/ Nguyễn Nam Cường; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2007. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000798 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Experiments Manual For Contemporary Electronics / Louis E. Frenzel . - New York : Mc Graw-Hill, 2014. - 122 p ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2009, NV2010 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
21 | | Giáo trình công trình và thiết bị nuôi trồng thủy sản / Hoàng Đức Liên . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2013. - 128 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT22490-GT22494 Chỉ số phân loại: 639.80711 |
22 | | Giáo trình máy và thiết bị vận chuyển và định lượng / Tôn Thất Minh . - . - Hà Nội : Đại học Bách Khoa Hà Nội, 2000. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16666 Chỉ số phân loại: 621.8 |
23 | | Hỏi và đáp về vận hành thiết bị lò hơi / Đỗ Văn Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 291 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15103-TK15107 Chỉ số phân loại: 621.402 |
24 | | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô / Nguyễn Xuân Mạnh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22655-TK22657 Chỉ số phân loại: 681.763 |
25 | | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản nhãn, vải / Nguyễn Văn Đoàn, Lê Hà Hải . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22662-TK22666 Chỉ số phân loại: 664.8046 |
26 | | Hướng dẫn công nghệ, sử dụng thiết bị chăn nuôi và giết mổ lợn quy mô tập trung / Nguyễn Đức Thật,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 140 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23410-TK23414 Chỉ số phân loại: 636.400284 |
27 | | Kết quả nghiên cứu tính toán thiết kế chế tạo một số thiết bị chuyên dụng chữa cháy rừng : Đề tài cấp nhà nước / Dương Văn Tài . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr. 245 - 254 Thông tin xếp giá: BT4572 |
28 | | Khảo sát máy móc, thiết bị sấy tại công ty cổ lâm sản Nam Định phương án đưa thiết bị sấy tự động vào công ty nhằm nâng cao hiệu suất và chất lượng gỗ sấy của công ty / Vũ Huy Phú; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2008. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005649 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Kiểm soát nguồn lực vật chất để quản lý kho hiệu quả hơn / Joe Johson . - . - Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 2004. - 121 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17632, TK17633, TK19321, TK19322 Chỉ số phân loại: 658.7 |
30 | | Lợi nhuận và một số giải pháp nâng cao lợi nhuận của công ty CP XNK hóa chất và thiết bị Kim Ngưu / Văn, Thị Tâm; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2015. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10453 Chỉ số phân loại: 657 |